Có 3 kết quả:
什么时候 shén me shí hou ㄕㄣˊ ㄕˊ • 什麼時候 shén me shí hou ㄕㄣˊ ㄕˊ • 甚麼時候 shén me shí hou ㄕㄣˊ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) when?
(2) at what time?
(2) at what time?
Từ điển Trung-Anh
(1) when?
(2) at what time?
(2) at what time?
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) when?
(2) at what time?
(2) at what time?
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) when?
(2) at what time?
(2) at what time?
Bình luận 0