Có 3 kết quả:

什么时候 shén me shí hou ㄕㄣˊ ㄕˊ 什麼時候 shén me shí hou ㄕㄣˊ ㄕˊ 甚麼時候 shén me shí hou ㄕㄣˊ ㄕˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) when?
(2) at what time?

Từ điển Trung-Anh

(1) when?
(2) at what time?

Từ điển Trung-Anh

(1) when?
(2) at what time?

Từ điển Trung-Anh

(1) when?
(2) at what time?